計算機
けいさんき「KẾ TOÁN KI」
Máy tính.
計算機
はすばらしい
発明品
だ。
Máy tính là một phát minh tuyệt vời.
計算機
があれば
計算
ははるかに
楽
だ。
Tính toán dặm sẽ dễ dàng hơn nếu bạn có một máy tính.
パーソナル・アナログ計算機
Máy tính tỷ biến cá nhân .
Máy tính
計算機
はすばらしい
発明品
だ。
Máy tính là một phát minh tuyệt vời.
計算機
があれば
計算
ははるかに
楽
だ。
Tính toán dặm sẽ dễ dàng hơn nếu bạn có một máy tính.
パーソナル・アナログ計算機
Máy tính tỷ biến cá nhân .

Từ đồng nghĩa của 計算機
noun
計算機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算機
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算機ネットワーク けいさんきネットワーク
mạng điện toán
計算機センター けいさんきセンター
trung tâm điện toán
ハイブリッド計算機 ハイブリッドけいさんき
máy tính lai
ホスト計算機 ホストけいさんき
máy chủ
計算機名 けいさんきめい
tên máy điện toán
アナログ計算機 アナログけいさんき
máy điện toán dạng tương tự
デジタル計算機 デジタルけいさんき
máy điện toán số tự