Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計算機名
けいさんきめい
tên máy điện toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算機 けいさんき
máy tính.
計算機ネットワーク けいさんきネットワーク
mạng điện toán
計算機センター けいさんきセンター
trung tâm điện toán
ハイブリッド計算機 ハイブリッドけいさんき
máy tính lai
ホスト計算機 ホストけいさんき
máy chủ
アナログ計算機 アナログけいさんき
máy điện toán dạng tương tự
デジタル計算機 デジタルけいさんき
máy điện toán số tự
「KẾ TOÁN KI DANH」
Đăng nhập để xem giải thích