Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計算資源
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
資源 しげん
tài nguyên.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
ネットワーク資源 ネットワークしげん
tài nguyên mạng
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
システム資源 システムしげん
tài nguyên hệ thống