討ち止める
うちとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Kết thúc chương trình

Từ đồng nghĩa của 討ち止める
verb
Bảng chia động từ của 討ち止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 討ち止める/うちとめるる |
Quá khứ (た) | 討ち止めた |
Phủ định (未然) | 討ち止めない |
Lịch sự (丁寧) | 討ち止めます |
te (て) | 討ち止めて |
Khả năng (可能) | 討ち止められる |
Thụ động (受身) | 討ち止められる |
Sai khiến (使役) | 討ち止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 討ち止められる |
Điều kiện (条件) | 討ち止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 討ち止めいろ |
Ý chí (意向) | 討ち止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 討ち止めるな |
討ち止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 討ち止める
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
討ち入る うちいる うちはいる
Tấn công vào lâu đài và nhà của đối phương
討ち取る うちとる
đánh bại, hạ gục
手討ち てうち
Sự làm bằng tay mà không dùng máy (Ví dụ mì lúa mạch, mì udon...)
仇討ち あだうち
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù
相討ち あいうち
đánh đồng thời lẫn nhau
夜討ち ようち
Tấn công quân địch vào ban đêm