Kết quả tra cứu 討つ
Các từ liên quan tới 討つ
撃つ
うつ
「KÍCH」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
◆ Bắn
若者
は
誤
って
銃
で
撃
たれて
死
んだ。
Người thanh niên bị bắn nhầm và bị chết.
彼
は
大蛇
を
撃
った。
Anh ta bắn chết con rắn lớn.
◆ 打つ; 討つ.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 撃つ
Bảng chia động từ của 撃つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃つ/うつつ |
Quá khứ (た) | 撃った |
Phủ định (未然) | 撃たない |
Lịch sự (丁寧) | 撃ちます |
te (て) | 撃って |
Khả năng (可能) | 撃てる |
Thụ động (受身) | 撃たれる |
Sai khiến (使役) | 撃たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃つ |
Điều kiện (条件) | 撃てば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃て |
Ý chí (意向) | 撃とう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃つな |