Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 討論番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
討論 とうろん
đàm luận
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
討論者 とうろんしゃ
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
討論会 とうろんかい
diễn đàn.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi