訓令
くんれい「HUẤN LỆNH」
Dụ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Huấn lệnh; hướng dẫn
訓令電
Điện huấn lệnh
〜の
訓令
に
基
づいて
Dựa vào hướng dẫn của.. .

Từ đồng nghĩa của 訓令
noun
Bảng chia động từ của 訓令
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訓令する/くんれいする |
Quá khứ (た) | 訓令した |
Phủ định (未然) | 訓令しない |
Lịch sự (丁寧) | 訓令します |
te (て) | 訓令して |
Khả năng (可能) | 訓令できる |
Thụ động (受身) | 訓令される |
Sai khiến (使役) | 訓令させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訓令すられる |
Điều kiện (条件) | 訓令すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訓令しろ |
Ý chí (意向) | 訓令しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訓令するな |
訓令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訓令
訓令式 くんれいしき
viết tiếng Nhật bằng chữ la tinh (hệ thống la tinh hóa )
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
訓解 くんかい
sự giải thích và cách đọc (văn chương, ngữ cú...)
訓連 くんれん
Sự huấn luyện.
訓む よむ
đọc, phát âm
訓詁 くんこ
Giải thích từng phần chữ cái và cụm từ thay vì nghĩ về ý nghĩa chung của câu văn