Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簿記する ぼき
ghi vào sổ.
登記する とうきする
đăng ký
筆記する ひっき
viết bút kí.
銘記する めいきする
ghi nhớ; khắc ghi
表記する ひょうき
biểu thị bằng chữ
併記する へいき
viết sát vào nhau; viết cùng nhau
暗記する あんきする
ghi nhớ; học thuộc lòng
明記する めいきする
chỉ rõ