暗記する
あんきする「ÁM KÍ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ghi nhớ; học thuộc lòng
100
人
の
芸能人
の
電話番号
を
暗記
している
Tôi thuộc lòng 100 số điện thoại của các nghệ sĩ
数学
はただ
公式
を
暗記
すればいいというものではない
Toán học không chỉ là nhớ các công thức
生徒
たちに
機械的
な
暗記
をするように
指示
する
Hướng dẫn học sinh nhớ một cách máy móc

Bảng chia động từ của 暗記する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗記する/あんきするする |
Quá khứ (た) | 暗記した |
Phủ định (未然) | 暗記しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗記します |
te (て) | 暗記して |
Khả năng (可能) | 暗記できる |
Thụ động (受身) | 暗記される |
Sai khiến (使役) | 暗記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗記すられる |
Điều kiện (条件) | 暗記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗記しろ |
Ý chí (意向) | 暗記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗記するな |
暗記する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗記する
暗記 あんき
sự ghi nhớ; việc học thuộc lòng; học thuộc lòng
暗記化 あんきか
IT: Mã hoá
暗記力 あんきりょく
khả năng ghi nhớ
棒暗記 ぼうあんき
kiểu học thuộc lòng lung tung
暗記物 あんきもの あんきぶつ
một công việc hoặc đề tài sẽ được ghi nhớ
丸暗記 まるあんき
sự thuộc lòng không nghĩ gì đến nghĩa, sự học vẹt
記する きする
ghi lại, viết ghi chú
暗殺する あんさつ
ám sát