Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残念 ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng
記念 きねん
kỉ niệm
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
残念な事に ざんねんなことに
một cách đáng tiếc, không may
残念に思う ざんねんにおもう
đoái thương.
記念する きねんする
tụng niệm, kỷ niệm, tưởng nhớ
残念な ざんねんな
đáng tiếc
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích