記憶保持
きおくほじ「KÍ ỨC BẢO TRÌ」
☆ Danh từ
Sự duy trì trí nhớ

記憶保持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記憶保持
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
記憶保護 きおくほご
sự bảo vệ bộ nhớ
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
実記憶 じつきおく
bộ lưu trữ thực
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
大記憶 だいきおく
lưu trữ hàng loạt
オンライン記憶 オンラインきおく
bộ nhớ trực tuyến