記憶保護
きおくほご「KÍ ỨC BẢO HỘ」
☆ Danh từ
Sự bảo vệ bộ nhớ

記憶保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記憶保護
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
記憶装置の保護 きおくそうちのほご
sự bảo vệ bộ nhớ
記憶保持 きおくほじ
sự duy trì trí nhớ
記憶装置の保護キー きおくそうちのほごキー
khóa bảo vệ lưu trữ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.