Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記者会見 きしゃかいけん
cuộc họp báo
会見記 かいけんき
hồ sơ phỏng vấn
共同記者会見 きょうどうきしゃかいけん
cuộc họp báo chung
会見場 かいけんじょう
phòng họp báo
会見者 かいけんしゃ
Người phỏng vấn.
社会部記者 しゃかいぶきしゃ
phóng viên đưa tin địa phương
見場 みば
sự xuất hiện
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên