Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 訛ぶ
訛 なまり
nhấn ((của) lời nói (của) ai đó)
訛音 かおん
nhấn
訛語 かご
sự phát âm không chuẩn; phát âm không chuẩn; phát âm nhầm.
転訛 てんか
sự mục nát (ngôn ngữ)
訛言 かげん
phát ngôn không chuẩn
国訛 くになまり
tiếng địa phương; dấu nhấn
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)
訛伝 かでん
sự truyền đạt sai thông tin; tin đồn