Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訛 なまり
nhấn ((của) lời nói (của) ai đó)
一朶 いちだ
một đoá; một cành (hoa); một bó; một đám (mây)
耳朶 じだ みみたぶ
dái tai
粗朶 そだ
bụi cây; nhận biết
歯朶 しだ
cây dương xỉ
万朶 ばんだ
nhiều nhánh, nhiều cành (đang trổ hoa)
訛音 かおん
nhấn
国訛 くになまり
tiếng địa phương; dấu nhấn