Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
差し歯 さしば
răng trồng.
歯内歯 はないは
răng trong răng
歯 は
răng
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.