訪緬
ほうめん「PHÓNG MIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyến thăm Myanmar

Bảng chia động từ của 訪緬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪緬する/ほうめんする |
Quá khứ (た) | 訪緬した |
Phủ định (未然) | 訪緬しない |
Lịch sự (丁寧) | 訪緬します |
te (て) | 訪緬して |
Khả năng (可能) | 訪緬できる |
Thụ động (受身) | 訪緬される |
Sai khiến (使役) | 訪緬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪緬すられる |
Điều kiện (条件) | 訪緬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪緬しろ |
Ý chí (意向) | 訪緬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪緬するな |