Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 許勢小柄
小柄 こづか しょうへい こがら
lùn, thấp (người); nhỏ, nhuyễn (hoa văn trên áo...)
小勢 こぜい
một số người; một ít người
小花柄 しょうかへい
(thực vật học) cuống nhỏ
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
許 もと
ở dưới (esp. ảnh hưởng hoặc sự chỉ đạo)
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.