許可を得る
きょかをえる
Được
Được phép.

許可を得る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許可を得る
許可を与える きょかをあたえる
cho phép
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
許可する きょかする
cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép
許可を願う きょかをねがう
xin phép.
許可証を受取る きょかしょうをうけとる
thu giấy phép.
サーチ許可 サーチきょか
quyền tìm kiếm
許可書 きょかしょ
giấy phép.
アクセス許可 アクセスきょか
quyền truy cập