Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 許熔埈
熔銑 ようせん
nấu chảy là quần áo
tan chảy ra; nóng chảy
熔融 ようゆう
sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
熔岩 ようがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
熔接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
熔ける とける
tới sự nấu chảy; tới sự tan; tới cầu chì; tới sự trộn hình ảnh
熔鉱炉 ようこうろ
lò ga.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).