Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
許諾契約
きょだくけいやく
hợp đồng bản quyền
ソフトウェア許諾契約 ソフトウェアきょだくけいやく
thoả thuận cấp phép phần mềm
使用許諾契約 しようきょだくけいやく
利用許諾契約 りよーきょだくけーやく
thỏa thuận người dùng cuối
エンドユーザ使用許諾契約 エンドユーザしよーきょだくけーやく
ソフトウェア使用許諾契約 ソフトウェアしようきょだくけいやく
giấy phép sản phẩm phần mềm
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
諾成契約 だくせいけいやく
hợp đồng ưng thuận.
「HỨA NẶC KHẾ ƯỚC」
Đăng nhập để xem giải thích