諾成契約
だくせいけいやく「NẶC THÀNH KHẾ ƯỚC」
Hợp đồng ưng thuận.

諾成契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諾成契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
許諾契約 きょだくけいやく
hợp đồng bản quyền
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
ソフトウェア許諾契約 ソフトウェアきょだくけいやく
thoả thuận cấp phép phần mềm
諾約 だくやく
chấp nhận đơn đăng ký hợp đồng
約諾 やくだく
thỏa thuận; lời hứa chắc chắn
使用許諾契約 しようきょだくけいやく
hợp đồng bản quyền