訳の分からない言葉
わけのわからないことば
☆ Danh từ
Những từ vô nghĩa; không phát biểu mà làm cảm giác(nghĩa)

訳の分からない言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳の分からない言葉
訳の分からない わけのわからない
Không hiểu nguyên nhân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
言い訳 いいわけ
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
言訳 いいわけ
xin lỗi
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
訳が分らない わけがわからない
không thể hiểu nổi, khó hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
言葉 ことば けとば
câu nói