Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訳の分からない言葉
わけのわからないことば
những từ vô nghĩa
訳の分からない わけのわからない
Không hiểu nguyên nhân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
言い訳 いいわけ
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
訳が分らない わけがわからない
không thể hiểu nổi, khó hiểu
言訳 いいわけ
xin lỗi
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
言葉 ことば けとば
câu nói
Đăng nhập để xem giải thích