言訳
いいわけ「NGÔN DỊCH」
Xin lỗi
Giải trình, giải thích, biện minh

Từ đồng nghĩa của 言訳
noun
言訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言訳
言い訳 いいわけ
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
翻訳先言語 ほんやくさきげんご
ngôn ngữ đích ( trong phiên dịch )
と言う訳だ というわけだ
điều này có nghĩa; đó là lí do tại sao...; có nghĩa là.
言い訳する いいわけ
giải thích; phân trần; biện bạch; lý do lý trấu
翻訳元言語 ほんやくもとげんご
ngôn ngữ nguồn, ngôn ngữ gốc ( trong phiên dịch
言い訳が立つ いいわけがたつ
có cái cớ