訳名
やくめい「DỊCH DANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tên dịch ra (một ngôn ngữ nào đó)
Tên dịch của bộ phim "君の名は" là "Your Name".
「君の名は」という映画の訳名は「Your Name」です。

Bảng chia động từ của 訳名
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訳名する/やくめいする |
Quá khứ (た) | 訳名した |
Phủ định (未然) | 訳名しない |
Lịch sự (丁寧) | 訳名します |
te (て) | 訳名して |
Khả năng (可能) | 訳名できる |
Thụ động (受身) | 訳名される |
Sai khiến (使役) | 訳名させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訳名すられる |
Điều kiện (条件) | 訳名すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訳名しろ |
Ý chí (意向) | 訳名しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訳名するな |
訳名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳名
名訳 めいやく
bản dịch hay (do đó trở nên nổi tiếng)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
解訳 かいやく
diễn giải
悪訳 あくやく
bản dịch xấu
超訳 ちょうやく
làm cho dễ hiểu, dễ đọc thông qua giải thích