訳者
やくしゃ「DỊCH GIẢ」
Dịch giả
☆ Danh từ
Người dịch; phiên dịch.
訳者
による
後書
き
Lời đề cuối sách của người dịch .
訳者
による
後書
Lời đề cuối sách của người dịch
訳者
による
後記
Dòng tái bút của người dịch .

訳者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訳者
通訳者 つうやくしゃ
phiên dịch viên
翻訳者 ほんやくしゃ
người dịch, máy truyền tin
共訳者 きょうやくしゃ
đồng dịch giả
傍点訳者 ぼうてんやくしゃ
markings put on a passage by a translator, reading(s) added by translator
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet