傍点訳者
ぼうてんやくしゃ「BÀNG ĐIỂM DỊCH GIẢ」
☆ Cụm từ
Markings put on a passage by a translator, reading(s) added by translator

傍点訳者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍点訳者
傍点 ぼうてん
đánh dấu hoặc những của hồi môn đã nhấn mạnh lối đi văn bản đánh dấu để làm dễ dàng đọc (của) kanbun
点訳 てんやく
dịch vào trong chữ nổi
訳者 やくしゃ
dịch giả
傍観者 ぼうかんしゃ
người xem
通訳者 つうやくしゃ
phiên dịch viên
翻訳者 ほんやくしゃ
người dịch, máy truyền tin
共訳者 きょうやくしゃ
đồng dịch giả
点者 てんじゃ
Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku.