訴訟を審査する
そしょうをしんさする
Xử án.

訴訟を審査する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴訟を審査する
訴訟する そしょうする
kiện tùng
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
審査する しんさする
thẩm tra
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
控訴審 こうそしん
cuộc xử phúc thẩm; tòa phúc thẩm