Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 訴願法
訴願 そがん
kiến nghị; kêu gọi
訴願書 そがんしょ
đơn từ.
訴願人 そがんにん そがんじん
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
哀訴嘆願 あいそたんがん
cầu xin, van xin
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.