診察台ベッド
しんさつだいベッド
☆ Danh từ
Giường khám bệnh.
診察台ベッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診察台ベッド
診察台 しんさつだい
bàn khám bệnh.
診察台カバー しんさつだいカバー
vỏ bọc giường khám (loại vỏ bọc được sử dụng để che chắn giường khám)
診察 しんさつ
sự khám bệnh; khám bệnh.
上下式診察台 じょうげしきしんさつだい
giường khám đa năng (loại giường khám có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau)
診察所 しんさつしょ
bệnh xá.
診察室 しんさつしつ
phòng khám bệnh.
診察衣 しんさつい
áo khoác bác sĩ
診察券 しんさつけん
phiếu đăng ký khám bệnh.