故障診断器
こしょうしんだんうつわ
☆ Danh từ
Thiết bị chẩn đoán lỗi máy
故障診断器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故障診断器
テスター/故障診断器 テスター/こしょうしんだんうつわ
đo kiểm/thiết bị chẩn đoán lỗi.
故障 こしょう
sự cố,sự hỏng,hỏng,trục trặc,hỏng hóc
診断用機器 しんだんよーきき
thiết bị chẩn đoán
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
故障率 こしょうりつ
tỷ lệ sự cố, tần số hỏng hóc, tỷ lệ thất bại, tỷ lệ hỏng, tỷ lệ lỗi, tỷ suất sai hỏng
故障中 こしょうちゅう
bị hỏng
リンク故障 リンクこしょう
liên kết thất bại
故障メカニズム こしょうメカニズム
cơ cấu phá hoại