註記
ちゅうき「CHÚ KÍ」
☆ Danh từ
Bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải

註記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 註記
những ghi chú giải thích; chú giải; bình luận
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
chú thích chi tiết
những ghi chú ở lề
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
sắp đặt (nguyên liệu); đặt một thứ tự