証として
しょうとして あかしとして「CHỨNG」
☆ Cụm từ
Bên trong ra hiệu (của); trong sự chứng minh (của)

証として được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証として
右証拠として みぎしょうことして
in witness whereof...
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
恬として てんとして
nonchalantly
時として ときとして
có khi, có lúc, có trường hợp
突として とつとして
thình lình, đột ngột
主として しゅとして おもとして
chủ yếu; chính.
粛として しゅくとして
yên lặng; êm ái; long trọng