Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主として
しゅとして おもとして
chủ yếu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
落とし主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
恬として てんとして
nonchalantly
「CHỦ」
Đăng nhập để xem giải thích