証明インボイス
しょうめいいんぼいす
Hóa đơn xác thực.

証明インボイス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証明インボイス
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
hóa đơn
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
証明書 しょうめいしょ
căn cước