証明書発行
しょーめーしょはっこー
Cấp chứng chỉ
Cấp giấy chứng nhận
証明書発行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証明書発行
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện
EV証明書 EVしょうめいしょ
chứng chỉ xác thực mở rộng