証明責任
しょうめいせきにん「CHỨNG MINH TRÁCH NHÂM」
☆ Danh từ
Gánh nặng chứng minh

証明責任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証明責任
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
立証責任 りっしょうせきにん
gánh nặng chứng minh
挙証責任 きょしょうせきにん
gánh nặng chứng minh
説明責任 せつめいせきにん
trách nhiệm, chịu trách nhiệm
責任 せきにん
trách
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.