証跡
しょうせき「CHỨNG TÍCH」
☆ Danh từ
Chứng tích, vết tích

証跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証跡
監査証跡 かんさしょうせき
vết kiểm tra, dấu kiểm tra
犯罪の証跡を消す はんざいのしょうせきをけす
xóa bằng chứng phạm tội, phi tang bằng chứng phạm tội
安全保護監査証跡 あんぜんほごかんさしょうせき
theo dõi kiểm định an ninh
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
跡 せき あと
tích
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).