監査証跡
かんさしょうせき「GIAM TRA CHỨNG TÍCH」
Đường mòn kiểm toán
Dấu vết kiểm toán
☆ Danh từ
Vết kiểm tra, dấu kiểm tra

監査証跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監査証跡
安全保護監査証跡 あんぜんほごかんさしょうせき
theo dõi kiểm định an ninh
証跡 しょうせき
chứng tích, vết tích
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
査証 さしょう
thị thực
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
追跡調査 ついせきちょうさ
sự điều tra lần dò