Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詐偽
さぎ
sự thoái thác, sự quanh co
欺詐 ぎさ
gian lận; lừa bịp
詐取 さしゅ
sự lừa gạt (tiền bạc).
詐術 さじゅつ
sự lừa đảo; sự trí trá.
詐害 さがい
định kiến, thành kiến
詐称 さしょう
khai man, trình bày sai sự thật, báo cáo sai
詐病 さびょー
giả bệnh
譎詐 きっさ けっさ きっさ、けっさ
Sự che đậy, sự che giấu
詐欺 さぎ
sự lừa đảo
「TRÁ NGỤY」
Đăng nhập để xem giải thích