詐害
さがい「TRÁ HẠI」
☆ Danh từ
Định kiến, thành kiến
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại

Bảng chia động từ của 詐害
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詐害する/さがいする |
Quá khứ (た) | 詐害した |
Phủ định (未然) | 詐害しない |
Lịch sự (丁寧) | 詐害します |
te (て) | 詐害して |
Khả năng (可能) | 詐害できる |
Thụ động (受身) | 詐害される |
Sai khiến (使役) | 詐害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詐害すられる |
Điều kiện (条件) | 詐害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 詐害しろ |
Ý chí (意向) | 詐害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 詐害するな |
詐害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詐害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
詐偽 さぎ
sự thoái thác, sự quanh co
欺詐 ぎさ
gian lận; lừa bịp
詐取 さしゅ
sự lừa gạt (tiền bạc).
詐術 さじゅつ
sự lừa đảo; sự trí trá.
詐称 さしょう
khai man, trình bày sai sự thật, báo cáo sai
詐病 さびょー
giả bệnh