評価(見積もり)
ひょーか(みつもり)
☆ Danh từ
Đánh giá ,ước tính
評価(見積もり) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評価(見積もり)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
見積り価格 みつもりかかく
giá ước tính
見積もり みつもり
báo giá
見積価格 みつかかく
giá ước tính.
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
見積り みつもり
dự toán; ước tính; ước lượng.