Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見積価格 みつかかく
giá ước tính.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
船積価格 ふなつみかかく
giá trị bốc dỡ.
評価(見積もり) ひょーか(みつもり)
đánh giá ,ước tính
見積り みつもり
dự toán; ước tính; ước lượng.
価格 かかく
giá
見積 みつもり
Báo giá
見積り書 みつもりしょ
Tài liệu ước lượng thời gian