Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
評価の尺度
ひょうかのしゃくど
sự đánh giá đo
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価制度 ひょうかせいど
hệ thống đánh giá
精神医学的評価尺度 せーしんいがくてきひょーかしゃくど
thang đánh giá tâm thần
評価 ひょうか
phẩm bình
尺度 しゃくど
chừng mực; tiêu chuẩn; kích cỡ
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
簡易精神医学的評価尺度 かんいせーしんいがくてきひょーかしゃくど
thang đánh gia tâm thần ngắn
Đăng nhập để xem giải thích