評価損益
ひょーかそんえき「BÌNH GIÁ TỔN ÍCH」
Lãi hoặc lỗ từ việc định giá
Định giá lãi hay lỗ
評価損益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評価損益
評価益 ひょうかえき
lợi nhuận giấy
評価損 ひょうかそん
mất giấy tờ, mất thẩm định, mất do sửa đổi định giá
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
損益 そんえき
lỗ lãi.
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
損益表 そんえきひょう
bảng lỗ lãi.