損益通算 そんえきつーさん
tổng lợi nhuận và thua lỗ
実現損益 じつげんそんえき
lãi lỗ thực tế
含み損益 ふくみそんえき
lãi/lỗ chưa thực hiện
評価損益 ひょーかそんえき
lãi hoặc lỗ từ việc định giá
損益勘定 そんえきかんじょう
tài khoản lợi nhuận và mất mát
為替差損益 かわせさそんえき
lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
損益分岐点 そんえきぶんきてん
Điểm hoà vốn