Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 詞先
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先行詞 せんこうし せんこうことば
những tiền đề
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
宋詞 そうし そうことば
nghệ thuật thơ bài hát