Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 詞花
花詞 はなことば
ngôn ngữ của loài hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
宋詞 そうし そうことば
nghệ thuật thơ bài hát
代詞 かえことば
đại từ
鷹詞 たかことば
falconry term