詞華集
しかしゅう「TỪ HOA TẬP」
☆ Danh từ
Hợp tuyển

詞華集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詞華集
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát
集合名詞 しゅうごうめいし
danh từ tập hợp
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
宋詞 そうし そうことば
nghệ thuật thơ bài hát