Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験飛行 しけんひこう
sự thử (cuộc xử án) bay
試験実行 しけんじっこう
sự tiến hành kiểm tra
試験機 しけんき
máy kiểm tra.
飛行機 ひこうき
máy bay
試作機 しさくき
nguyên mẫu (e.g. bay)
実力試験 じつりょくしけん
kiểm tra năng lực thực tiễn